Có 2 kết quả:
上繳 shàng jiǎo ㄕㄤˋ ㄐㄧㄠˇ • 上缴 shàng jiǎo ㄕㄤˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to transfer (income, profits etc) to higher authorities
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to transfer (income, profits etc) to higher authorities
Bình luận 0